DỊCH VỤ DOANH NGHIỆP

Phí spread

Trước khi quý khách hàng bắt gặp cơ hội đầu tư thị trường lớn tiếp theo, quý khách hàng cần xác định cho mình tài khoản giao dịch phù hợp. Chúng tôi thiết lập nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau tùy theo nhu cầu người dùng khác nhau, có thể đáp ứng các nhu cầu giao dịch và mục tiêu đầu tư khác nhau của các nhà giao dịch.

Bất kể quý khách hàng là một nhà giao dịch có kinh nghiệm hay mới tham gia vào thị trường, luôn có một tài khoản phù hợp dành cho quý khách hàng . Để giúp quý khách hàng đưa ra lựa chọn của mình, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về từng tài khoản.

Chưa sẵn sàng giao dịch bằng tiền thật? Không vấn đề gì! Tất cả các loại tài khoản giao dịch của chúng tôi đều sử dụng tài khoản demo tương ứng để quý khách hàng có thể sử dụng tiền ảo để tiến hành giao dịch mô phỏng trong điều kiện thị trường thực, từ đó nâng cao trải nghiệm giao dịch của quý khách hàng.

<

Sản phẩm Chi tiết Phí spread của STD Phí spread của STP Phí spread của ECN Phí spread của PRIME
Các cặp tiền tệ phổ biến
EURUSD Euro và Đô-la Mỹ 15.5 14 2 4
USDJPY Đô-la Mỹ và Yên Nhật 25.5 22 4.5 7
GBPUSD Bảng Anh và Đô-la Mỹ 19.5 15 5.5 5
AUDUSD Đô-la Úc và Đô-la Mỹ 20 15 6 5
USDCHF Đô-la Mỹ và Franc Thụy Sĩ 18 15 4.5 6
NZDUSD Đô-la New Zealand và Đô-la Mỹ 20 15 6 5
USDCAD Đô-la Mỹ và Đô-la Canada 26 22 6 8
Các cặp tiền tệ phụ
AUDCAD Đô-la Úc và Đô-la Canada 30.5 26 10.5 12
AUDCHF Đô-la Úc và Franc Thụy Sĩ 19 17 6 7
AUDJPY Đô-la Úc và Yên Nhật 30.8 22 9.8 7
CHFJPY Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật 38.3 22 17.3 7
EURGBP Euro và Bảng Anh 20 15 8 6
EURAUD Euro và Đô-la Úc 30 22 8.5 8
EURCHF Euro và Franc Thụy Sĩ 21 15 8 6
EURJPY Euro và Yên Nhật 30.5 22 9.5 7
EURNZD Euro và Đô-la New Zealand 44 33 20 19
AUDNZD Đô-la Úc và Đô-la New Newland 35.5 24 11.5 10
EURCAD Euro và Đô-la Canada 27 23 6.5 9
CADJPY Đô-la Canada và Yên Nhật 27.5 22 6.5 7
GBPCHF Bảng Anh và Franc Thụy Sĩ 24 16 11 10
GBPJPY Bảng Anh và Yên Nhật 38 22 17 7
CADCHF Đô-la Canada và Franc Thụy Sĩ 18.5 17 5 7
NZDCAD Đô-la New Zealand và Đô-la Canada 30.7 28 10.7 13
GBPAUD Bảng Anh và Đô-la Úc 32 22 10.5 8
GBPCAD Bảng Anh và Đô-la Canada 31.5 26 11.5 12
GBPNZD Bảng Anh và Đô-la New Zealand 40.4 27 16.4 11
NZDCHF Đô-la New Zealand và Franc Thụy Sĩ 24 20 11 12
NZDJPY Đô-la New Zealand và Yên Nhật 30.5 22 9.5 7
Cặp tiền tệ hiếm
USDCNH Đô la Mỹ và Nhân dân tệ 294.1 191 100 79
USDHKD Đô la Mỹ so với đô la Hồng Kông 141 141 18.5 32
USDNOK Đô la Mỹ chống lại CRAN Na Uy 1021.8 905 861.8 796
USDSEK Đô la Mỹ chống lại Thụy Điển 379.5 236 219.5 186
Kim loại quý
XAUUSD Vàng và Đô-la Mỹ 33 31 10 11
XAGUSD Bạc và Đô-la Mỹ 44 33 20 13
Dầu
USOUSD US Dollar vs Crude Oil 50.5 37 36.5 27
UKOUSD Dầu Brent và Đô-la Mỹ 42 32 28 22
XNGUSD Khí đốt và Đô-la Mỹ 134 64 134
Chỉ số CFDs
100GBP Chỉ số FTSE 100 của Anh 23 23 9 23
200AUD Chỉ số S&P200 của Úc 401 101 380 101
225JPY Chỉ số Nikkei 225 của Nhật 91 91 70 91
F40EUR Chỉ số CAC 40 của Pháp 22 22 8 22
H33HKD Chỉ số Hang Seng của Hong Kong 94 94 80 94
NASUSD Chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ 26 26 12 26
SPXUSD Chỉ số S&P 500 của Mỹ 64 64 50 64
D30EUR Chỉ số DAX30 của Đức 23 23 9 23
U30USD Chỉ số Wall Street 30 của Mỹ 36 35 22 35
Crypto CFDs
BCHUST Bitcoin Cash và USDT CFD 112.4 86 88.4 76
BTCUST Bitcoin và USDT CFD 30.6 26 6.6 16
ETHUST Ethereum và USDT CFD 31 29 7 19